Toyota Alphard Luxury |
Toyota Alphard LuxuryCode:
Giá: 4.038.000.000 VNĐ
ĐẠI LÝ TOYOTA GIẢI PHÓNG - UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤTLiên hệ Mr. Huy - 0986.89.1211 để được tư vấn!
|
Thông tin |
MÀU SẮC:
Đen 202
Trắng ngọc trai 086
Ghi 4X7
Bạc 4X1
NGOẠI THẤT:
Đầu xe thiết kế phần đầu xe mạnh mẽ nổi bật với lưới tản nhiệt hình con quay lớn gợi lên nét sang trọng đầy uy lực.
Hệ thống đèn LED với thiết kế vuốt gọn lịch lãm
Mâm xe ấn tượng với kích thước lớn 235/50R18 được thiết kế 10 chấu cách điệu tinh tế sang trọng.
Cụm đèn sau với đèn hậu và đèn báo rẽ dạng tia hiện đại thanh lịch.
Nội thất:
Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật
Ghế OTTOMAN được trang bị trên xe Alphard chỉnh điện 4 hướng, gập ngã 180 độ, đệm đỡ chân và tựa tay, kết hợp hệ thống sưởi và làm mát.
Đầu DVD và hệ thống âm thanh đỉnh cao với 17 loa JBL và đầu DVD màn hình 8 inch mang đến tiện nghi tột bậc.
Màn hình giải trí 9 inch mang đến tiện nghi vượt trội cho khách hàng phía sau.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài | 4945 x 1850 x 1890 |
Kích thước tổng thể bên trong | 3210 x 1590 x 1400 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1575/1600 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2180-2185 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2710 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 75 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2GR-FKS, 3.5L, 24-valve, DOHC, Dual VVT-i |
Số xy lanh | 6 xy lanh | |
Loại xy lanh | Hình chữ V | |
Dung tích xy lanh (cc) | 3456 | |
Tỉ số nén | 11.8:1 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/EFI | |
Loại nhiên liệu | Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 296 (221)/6600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 361/4600-4700 | |
Tốc độ tối đa | 180 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Có | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Tự động 8 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập MacPherson |
Sau | Tay đòn kép | |
Hệ thống lái | Hệ thống lái | Cơ cấu truyền động thanh răng |
Trợ lực tay lái | Điện | |
Vành & lốp xe | Loại vành | 18x7.5J, Mâm đúc |
Kích thước lốp | 235/50R18 | |
Lốp dự phòng | T155/80D17, Mâm đúc | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa tản nhiệt | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 9,3 |
Trong đô thị | 12 | |
Ngoài đô thị | 7,7 | |
NGOẠI THẤT | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Auto/Tự động | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED (Gắn vào cánh hướng gió sau) | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Bộ nhớ vị trí | Có | |
Chức năng chống bám nước | Có | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, cảm biến mưa |
Sau | Gián đoạn | |
Chức năng sấy kính sau | Có, điều chỉnh thời gian | |
Ăng ten | Tích hợp vào kính sau | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Cùng màu thân xe |
Sau | Cùng màu thân xe | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Mạ Crôm |
Sau | Mạ crôm | |
Cánh hướng gió sau | Có | |
Ốp hướng gió bên hông | Có | |
NỘI THẤT | ||
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu |
Chất liệu | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc | |
Sưởi vô lăng | Có | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | Gương toàn cảnh | |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình 4.2'', màn hình màu tinh thể lỏng | |
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió | Không có | |
Ốp trang trí nội thất | Ốp cửa | Ốp vân gỗ, trang trí đường chỉ khâu, mạ crôm quanh loa |
Ốp bảng điều khiển trung tâm | Ốp gỗ, màu vàng, mạ chrome | |
Hộp đựng găng tay | Có | |
Gạt tàn thuốc | Trước | Đẩy để mở |
Sau | Dạng cốc (tháo được) | |
Tay nắm cần sang số | Urethane, vân gỗ, mạ bạc | |
Hộp đựng đồ phía sau | Mở 2 chiều, 2 ngăn dự trữ, trang trí gỗ và kim loại | |
Đèn đọc sách | Trước | LED, 2 cái |
Sau | LED, 4 cái | |
Đèn trang trí trần xe | Dải đèn trang trí trần xe điều chỉnh 16 màu | |
Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào | Có | |
Tấm che nắng | Ghế lái | Có gương, kẹp vé, đèn |
Ghế phụ | Có gương, đèn | |
Bật lửa | Có đèn chiếu | |
Mành che nắng | Có | |
Tay vịn | Có (trước sau - 10 cái) | |
Đèn báo cửa đóng chưa chặt | Có | |
Báo quên chìa khóa | Có (âm thanh) | |
Báo quên tắt điện | Tự động tắt | |
Hộc đựng cốc | Hàng ghế trước | 4 cái |
Hàng ghế thứ 2 | 2 cái | |
Hàng ghế thứ 3 | 3 cái | |
Cửa sổ trời | Trước sau | |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Ghế trước | Loại ghế | Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện | |
Bộ nhớ vị trí | Có | |
Chức năng thông gió | Có | |
Chức năng sưởi | Có | |
Túi đựng đồ sau lưng ghế | Có | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Ghế VIP chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân chỉnh 4 hướng |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 | Có | |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có | |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 sang hai bên | |
Tựa tay hàng ghế thứ ba | Có | |
TIỆN NGHI | ||
Rèm che nắng kính sau | Có | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có | |
Hệ thống điều hòa | Trước | Tự động, 2 vùng độc lập, chức năng lọc/tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí |
Sau | Tự động, độc lập, chức năng lọc không khí, cửa gió mỗi bên ghế | |
Cửa gió sau | Có | |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | JBL |
Đầu đĩa | DVD/CD/MP3 | |
Số loa | 17 | |
Màn hình | 8'' | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau | Màn hình 9'' (Bluray) | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Chức năng mở cửa thông minh | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động, chống kẹt cửa | |
Cốp điều khiển điện | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu | Có | |
AN NINH | ||
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn | Có | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Khóa an toàn cho trẻ | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến lùi | Sau | Có |
Góc trước | Có | |
Góc sau | Có | |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | ||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Khung xe GOA | Có | |
Dây đai an toàn | Trước | Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + Căng đai + Hạn chế lực căng khẩn cấp |
Hàng ghế sau thứ nhất | Dây đai 3 điểm, 2 vị trí | |
Hàng ghế sau thứ hai | Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + 3 điểm, 1 vị trí | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Tin liên quan |