Toyota Fortuner 2.8 4*4 AT |
Toyota Fortuner 2.8 4*4 ATCode:
Giá: 1.423.000.000 VNĐ
ĐẠI LÝ TOYOTA GIẢI PHÓNG - UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤTLiên hệ Mr. Huy - 0986.89.1211 để được báo giá và khuyến mại lớn nhất!
|
Thông tin |
MÀU SẮC:
ĐEN 218
BẠC 1D6
NÂU 4W9
TRẮNG NGỌC TRAI 070
ĐỒNG 4V8
NGOẠI THẤT:
Mỗi khi FORTUNER lướt qua là một lần cuốn theo những ánh nhìn ngưỡng mộ với dáng vẻ mạnh mẽ nhưng vẫn đậm chất hào hoa.
NỘI THẤT:
Không gian nội thất hoàn toàn mới: cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế. Thiết kế mới với bảng táp lô cứng cáp; nội thất sang trọng được hoàn tất tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ, để chủ sở hữu cảm nhận được sự thoải mái và sang trọng tối ưu
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
THÔNG TIN CHUNG
|
|
Số chỗ
|
|
Số chỗ
|
7 |
Kiểu dáng
|
|
Kiểu dáng
|
Đa dụng thể thao |
Nhiên liệu
|
|
Nhiên liệu
|
Dầu |
Xuất xứ
|
|
Xuất xứ
|
Việt Nam |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
|
|
Kích thước
|
|
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
|
4795 x 1855 x 1835 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | N/A |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1545/1555 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | N/A |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2140 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2735 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 |
Động cơ thường
|
|
Loại động cơ
|
1GD-FTV (2.8L) |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 2755 |
Tỉ số nén | N/A |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất tối đa | 150 (201)/3400 |
Mô men xoắn tối đa | 500/1600 |
Tốc độ tối đa | 180 |
Các chế độ lái
|
|
Các chế độ lái
|
Có |
Hệ thống truyền động
|
|
Hệ thống truyền động
|
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử |
Hộp số
|
|
Hộp số
|
Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo
|
|
Trước
|
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Hệ thống lái
|
|
Trợ lực tay lái
|
Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Trợ lực tay lái | Không có |
Vành & lốp xe
|
|
Loại vành
|
Mâm đúc |
Kích thước lốp | 265/60R18 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc |
Phanh
|
|
Trước
|
Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
|
|
Ngoài đô thị
|
7.07 |
Kết hợp | 8.11 |
Trong đô thị | 9.86 |
NGOẠI THẤT
|
|
Cụm đèn trước
|
|
Đèn chiếu gần
|
LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Hệ thống rửa đèn | N/A |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | N/A |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | N/A |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
|
|
Đèn vị trí
|
LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
|
|
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
|
LED |
Đèn sương mù
|
|
Trước
|
LED |
Sau | Có |
Gương chiếu hậu ngoài
|
|
Chức năng điều chỉnh điện
|
Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Gạt mưa
|
|
Trước
|
Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Sau | Có |
Chức năng sấy kính sau
|
|
Chức năng sấy kính sau
|
Có |
Ăng ten
|
|
Ăng ten
|
Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
|
|
Tay nắm cửa ngoài xe
|
Mạ Crom |
Bộ quây xe thể thao
|
|
Bộ quây xe thể thao
|
Không có |
Thanh cản (giảm va chạm)
|
|
Trước
|
Có |
Sau | Có |
Lưới tản nhiệt
|
|
Lưới tản nhiệt
|
Chưa có thông tin |
Chắn bùn
|
|
Chắn bùn
|
Trước + Sau |
Chắn bùn bên
|
|
Chắn bùn bên
|
Chưa có thông tin |
NỘI THẤT
|
|
Tay lái
|
|
Loại tay lái
|
3 chấu |
Chất liệu | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Gương chiếu hậu trong
|
|
Gương chiếu hậu trong
|
Chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong xe
|
|
Tay nắm cửa trong xe
|
Mạ Crom |
Cụm đồng hồ
|
|
Loại đồng hồ
|
Optitron |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Không có |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2" TFT |
Chức năng điều chỉnh độ sáng | Có |
Cửa sổ trời
|
|
Cửa sổ trời
|
Không có |
GHẾ
|
|
Chất liệu bọc ghế
|
|
Chất liệu bọc ghế
|
Da |
Ghế trước
|
|
Loại ghế
|
Loại thể thao |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau
|
|
Hàng ghế thứ hai
|
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
TIỆN NGHI
|
|
Rèm che nắng kính sau
|
|
Rèm che nắng kính sau
|
Chưa có thông tin |
Rèm che nắng kính sau
|
|
Rèm che nắng kính sau
|
Chưa có thông tin |
Hệ thống điều hòa
|
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau
|
|
Cửa gió sau
|
Có |
Hộp làm mát
|
|
Hộp làm mát
|
Có |
Hệ thống âm thanh
|
|
Đầu đĩa
|
Màn hình cảm ứng 8" |
Số loa | 11 loa JBL |
Cổng kết nối AUX | Không có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
|
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
|
Có |
Khóa cửa điện
|
|
Khóa cửa điện
|
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
|
|
Chức năng khóa cửa từ xa
|
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Cốp điều khiển điện
|
|
Cốp điều khiển điện
|
Mở cốp rảnh tay |
Hệ thống sạc không dây
|
|
Hệ thống sạc không dây
|
Chưa có thông tin |
Ga tự động
|
|
Ga tự động
|
Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
|
|
Hệ thống báo động
|
|
Hệ thống báo động
|
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
|
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
|
Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
|
|
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
|
|
Cảnh báo tiền va chạm
|
Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Không có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
|
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
|
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử
|
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo
|
Có (A-TRC) |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
|
|
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
|
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
|
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù
|
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
|
|
Đèn báo phanh khẩn cấp
|
Có |
Camera 360 độ
|
|
Camera 360 độ
|
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
|
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
|
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
|
Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
|
|
Túi khí
|
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước
|
Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Túi khí bên hông phía sau | Không có |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có |
Khung xe GOA
|
|
Khung xe GOA
|
Có |
Dây đai an toàn
|
|
Dây đai an toàn
|
3 điểm ELR, 7 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
|
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
|
Có |
Cột lái tự đổ
|
|
Cột lái tự đổ
|
Có |
Khóa an toàn trẻ em
|
|
Khóa an toàn trẻ em
|
ISO FIX |
Khóa cửa an toàn
|
|
Khóa cửa an toàn
|
Có |
Tin liên quan |