Toyota Granvia |
Toyota GranviaCode:
Giá: 3.072.000.000 VND
ĐẠI LÝ TOYOTA GIẢI PHÓNG - UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤTLiên hệ Mr. Huy - 0986.89.1211 để được báo giá và khuyến mại lớn nhất!
|
Thông tin |
MÀU SẮC
Đen 202
Trắng ngọc trai
HÌNH ẢNH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 5265 x 1950 x 1990 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3210 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1675/1670 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 13,6 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,5 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2635-2730 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3500 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 | |
Động cơ | Loại động cơ | 1GD-FTV |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 | |
Tỉ số nén | 15,6 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | 130(174)/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 450@1600-2400 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/Automatic 6 Speed | |
Hệ thống treo | Trước | Thanh chống/MacPherson Strut |
Sau | Liên kết 4 điểm/4-link with coil spring | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực/HPS |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Nhôm/Aluminum |
Kích thước lốp | 235/60R17 | |
Lốp dự phòng | Nhôm/Aluminum | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 17”/17” ventilated disc |
Sau | Đĩa tản nhiệt 17”/17” ventilated disc | |
NGOẠI THẤT | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có(Tự động)/With(Auto) | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Tự động gập điện/Auto fold | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Mạ Crom/Plating | |
Chức năng sấy gương | Có/With | |
Gạt mưa | Trước | Tự động/Auto |
Sau | Gián đoạn theo thời gian/Intermittent | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Dạng thường/Pillar | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crom tích hợp chìa khóa thông minh/Plating(Smart) (SW:D/P) | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Sơn màu/Painting |
Sau | Sơn màu/Painting | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Sơn màu và mạ Crom/Painting + Plating(Wagon) |
Chắn bùn | Trước và Sau/FR & RR | |
NỘI THẤT | ||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Da và gỗ/Leather and Wood | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói tự động/Day & night, EC mirror | |
Tay nắm cửa trong | Mạ Crom/Plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog (Optitron) |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2"/4.2'' color TFT | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | AVN(7IN)/DVD/CD |
Số loa | 12 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có/With | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto |
GHẾ | ||
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment |
Điều chỉnh ghế hành khách | Trượt ngả lưng ghế/Slide-Recline | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Trượt & ngả lưng ghế bằng điện/Long-slide & Power Recline |
Hàng ghế thứ ba | Trượt & ngả lưng ghế /Long-slide & Recline | |
Hàng ghế thứ bốn | Trượt & gập mặt ghế/ Tip-up, Long slide | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With | |
TIỆN NGHI | ||
Rèm che nắng kính sau | Có/With | |
Rèm che nắng cửa sau | Có/With | |
Cửa gió sau | Có/With( Console) | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With (W/O speed auto lock) | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With (Smart) | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có/With | |
AN NINH | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có/With | |
Hệ thống báo động | Có/With | |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có/With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With | |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | ||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm (9 vị trí)/3 pointsx9 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |
Tin liên quan |