Toyota Veloz Cross Top |
Toyota Veloz Cross TopCode:
Giá: 688.000.000 VNĐ
ĐẠI LÝ TOYOTA GIẢI PHÓNG - UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤTLiên hệ Mr. Huy - 0986.89.1211 để được tư vấn!
|
Thông tin |
MÀU SẮC:
Trắng ngọc trai 089
Bạc tím P20
Bạc S28
Đen X12
Đỏ 3Q3
NGOẠI THẤT:
NỘI THẤT:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
THÔNG TIN CHUNG | |
Số chỗ
|
|
Số chỗ
|
7 |
Kiểu dáng
|
|
Kiểu dáng
|
Đa dụng |
Xuất xứ
|
|
Xuất xứ
|
Indonesia |
Nhiên liệu
|
|
Nhiên liệu
|
Xăng |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
|
|
Kích thước
|
|
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
|
4475 x 1750 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1515/1510 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1160 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1735 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 |
Động cơ xăng
|
|
Loại động cơ
|
2NR-VE |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (kw)hp@rpm | (78) 105 @ 6000 |
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm | 138 @ 4200 |
Tiêu chuẩn khí thải
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
|
|
Trong đô thị
|
7.7 |
Ngoài đô thị | 5.4 |
Kết hợp | 6.3 |
Truyền lực
|
|
Loại dẫn động
|
Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
Hệ thống treo
|
|
Trước
|
MarPherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống lái
|
|
Trợ lực lái
|
Trợ lực điện |
Vành & lốp xe
|
|
Loại vành
|
Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/50R17 |
Phanh
|
|
Trước
|
Đĩa |
Sau | Đĩa |
NGOẠI THẤT
|
|
Cụm đèn trước
|
LED |
Cụm đèn sau
|
|
Cụm đèn sau
|
LED |
Đèn báo phanh trên cao
|
|
Đèn báo phanh trên cao
|
LED |
Đèn sương mù
|
|
Trước
|
Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài
|
|
Chức năng điều chỉnh điện
|
Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Gạt mưa
|
|
Trước
|
Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Sau | Gián đoạn |
Ăng ten
|
|
Ăng ten
|
Vây cá |
Thanh đỡ nóc xe
|
|
Thanh đỡ nóc xe
|
Có |
NỘI THẤT
|
|
Cụm đồng hồ trung tâm
|
|
Loại đồng hồ
|
Kỹ thuật số |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có |
Chức năng báo phanh | Có |
Nhắc nhở đèn sáng | Có |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" TFT |
Tay lái
|
|
Loại tay lái
|
3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
|
|
Gương chiếu hậu trong
|
2 chế độ ngày & đêm |
GHẾ
|
|
Chất liệu
|
|
Chất liệu
|
Da kết hợp nỉ |
Ghế lái
|
|
Ghế lái
|
Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách trước
|
|
Ghế hành khách trước
|
Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2
|
|
Hàng ghế thứ 2
|
Trượt ngả 60:40 |
Hàng ghế thứ 3
|
|
Hàng ghế thứ 3
|
Gập 50:50 |
Chế độ sofa
|
|
Chế độ sofa
|
Có |
TIỆN NGHI
|
|
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
|
|
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
|
Có |
Phanh tay điện tử
|
|
Phanh tay điện tử
|
Có |
Hệ thống điều hòa
|
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động |
Cửa gió sau
|
|
Cửa gió sau
|
Có |
Hệ thống âm thanh
|
|
Màn hình
|
Cảm ứng 9" |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Khóa cửa điện
|
|
Khóa cửa điện
|
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
|
|
Chức năng khóa cửa từ xa
|
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Có |
Hệ thống sạc không dây
|
|
Hệ thống sạc không dây
|
Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
|
|
Hệ thống báo động
|
|
Hệ thống báo động
|
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
|
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
|
Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
|
|
Hệ thống an toàn Toyota
|
|
Cảnh báo tiền va chạm
|
Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Kiểm soát vận hành chân ga | Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
|
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù
|
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
|
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
|
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
|
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
|
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử
|
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
|
|
Đèn báo phanh khẩn cấp
|
Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe
|
|
Camera hỗ trợ đỗ xe
|
Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
|
|
Sau
|
Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
|
|
Túi khí
|
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước
|
Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Dây đai an toàn
|
|
Loại
|
3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
Tin liên quan |