Toyota Yaris 1.5G |
Toyota Yaris 1.5GCode:
Giá: 684.000.000 VNĐ
ĐẠI LÝ TOYOTA GIẢI PHÓNG - UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤTLiên hệ Mr. Huy - 0986.89.1211 để được báo giá và khuyến mại lớn nhất!
|
Thông tin |
MÀU SẮC
Xanh 8W9
Xám 1G3
Đen 218
Đỏ 3R3
Bạc 1D4
Trắng 040
Vàng 6W2
HÌNH ẢNH NGOẠI THẤT
HÌNH ẢNH NỘI THẤT
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG TIN CHUNG
|
|
Số chỗ
|
|
Số chỗ
|
5 |
Kiểu dáng
|
|
Kiểu dáng
|
Hatchback |
Nhiên liệu
|
|
Nhiên liệu
|
Xăng |
Xuất xứ
|
|
Xuất xứ
|
Thái Lan |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
|
|
Kích thước
|
|
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
|
4145 x 1730 x 1500 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | N/A |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1460/1445 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | N/A |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1120 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 326 |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A |
Động cơ thường
|
|
Loại động cơ
|
2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 1496 |
Tỉ số nén | N/A |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | (79)107@6000 |
Mô men xoắn tối đa | 140 @ 4200 |
Tốc độ tối đa | N/A |
Khả năng tăng tốc | N/A |
Hệ số cản không khí | N/A |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | Không có |
Động cơ điện
|
|
Động cơ điện
|
NA |
Các chế độ lái
|
|
Các chế độ lái
|
Không có |
Hệ thống truyền động
|
|
Hệ thống truyền động
|
Dẫn động cầu trước |
Hộp số
|
|
Hộp số
|
Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo
|
|
Trước
|
Macpherson |
Sau | Thanh xoắn |
Hệ thống lái
|
|
Trợ lực tay lái
|
Điện |
Vành & lốp xe
|
|
Loại vành
|
Mâm đúc |
Kích thước lốp | 195/50 R16 |
Lốp dự phòng | 195/50 R16, Mâm đúc |
Phanh
|
|
Trước
|
Đĩa tản nhiệt 15 |
Sau | Đĩa đặc 15" |
Tiêu chuẩn khí thải
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
|
|
Ngoài đô thị
|
5.32 |
Kết hợp | 6.38 |
Trong đô thị | 8.23 |
NGOẠI THẤT
|
|
Cụm đèn trước
|
|
Đèn chiếu gần
|
LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có (LED) |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
|
|
Đèn vị trí
|
LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
|
|
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
|
Có (LED) |
Đèn sương mù
|
|
Trước
|
Có |
Sau | Không có |
Gương chiếu hậu ngoài
|
|
Chức năng điều chỉnh điện
|
Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Gạt mưa
|
|
Trước
|
Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Sau | Có (liên tục) |
Chức năng sấy kính sau
|
|
Chức năng sấy kính sau
|
Có |
Ăng ten
|
|
Ăng ten
|
Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
|
|
Tay nắm cửa ngoài xe
|
Mạ Crom |
Bộ quây xe thể thao
|
|
Thanh cản (giảm va chạm)
|
|
Trước
|
Cùng màu thân xe |
Sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt
|
|
Lưới tản nhiệt
|
Mạ |
Chắn bùn bên
|
|
Chắn bùn bên
|
Chưa có thông tin |
Cánh hướng gió
|
|
Cánh hướng gió
|
Chưa có thông tin |
NỘI THẤT
|
|
Tay lái
|
|
Loại tay lái
|
3 chấu |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
Gương chiếu hậu trong
|
|
Gương chiếu hậu trong
|
2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe
|
|
Tay nắm cửa trong xe
|
Mạ |
Cụm đồng hồ
|
|
Loại đồng hồ
|
Optitron |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Không có |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
GHẾ
|
|
Chất liệu bọc ghế
|
|
Chất liệu bọc ghế
|
Da |
Ghế trước
|
|
Loại ghế
|
Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau
|
|
Hàng ghế thứ hai
|
Gập lưng ghế 60:40 |
TIỆN NGHI
|
|
Hệ thống điều hòa
|
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động |
Cửa gió sau
|
|
Cửa gió sau
|
Không có |
Hệ thống âm thanh
|
|
Đầu đĩa
|
DVD cảm ứng 6,75” |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối AUX | Không có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
|
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
|
Có |
Khóa cửa điện
|
|
Khóa cửa điện
|
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
|
|
Chức năng khóa cửa từ xa
|
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
1 chạm, chống kẹt bên người lái |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
|
|
Hệ thống báo động
|
|
Hệ thống báo động
|
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
|
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
|
Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
|
|
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
|
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
|
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử
|
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Có |
Camera lùi
|
|
Camera lùi
|
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
|
|
Sau
|
Có |
Trước | Không có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
|
|
Túi khí
|
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước
|
Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Khung xe GOA
|
|
Khung xe GOA
|
Có |
Dây đai an toàn
|
|
Dây đai an toàn
|
3 điểm ELR, 5 vị trí/3 points ELRx5 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
|
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
|
Có |
Cột lái tự đổ
|
|
Cột lái tự đổ
|
Có |
Khóa an toàn trẻ em
|
|
Khóa an toàn trẻ em
|
ISO FIX |
Khóa cửa an toàn
|
|
Khóa cửa an toàn
|
Có |
Tin liên quan |